- Từ điển Nhật - Anh
新刊
Xem thêm các từ khác
-
新刊書
[ しんかんしょ ] (n) new book/new publication -
新刊紹介
[ しんかんしょうかい ] (n) book review -
新刀
[ しんとう ] (n) newly forged sword/sword made after the year 1615 -
新味
[ しんみ ] (n) novelty -
新品
[ しんぴん ] (n) (brand-)new article -
新品同様
[ しんぴんどうよう ] as good as new -
新内閣を作る
[ しんないかくをつくる ] (exp) to form a new Cabinet -
新入
[ しんにゅう ] (n) newly arrived/joined/newly-entered -
新入り
[ しんいり ] (n) newcomer/initiate/novice -
新入社員
[ しんにゅうしゃいん ] freshman employee -
新入社員教育
[ しんにゅうしゃいんきょういく ] training of new employees -
新入生
[ しんにゅうせい ] (n) freshman/first-year student -
新兵
[ しんぺい ] (n) new recruit/a conscript -
新党
[ しんとう ] (n) new (political) party -
新来
[ しんらい ] (n) a newcomer -
新来者
[ しんらいしゃ ] (n) newcomer -
新株
[ しんかぶ ] (n) new stocks or shares -
新株引受権
[ しんかぶひきうけけん ] (n) pre-emptive right (to subscribe for new shares) -
新案
[ しんあん ] (n) new idea or design/novelty -
新案特許
[ しんあんとっきょ ] patent on a new device
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.