Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

新品同様

[しんぴんどうよう]

as good as new

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 新内閣を作る

    [ しんないかくをつくる ] (exp) to form a new Cabinet
  • 新入

    [ しんにゅう ] (n) newly arrived/joined/newly-entered
  • 新入り

    [ しんいり ] (n) newcomer/initiate/novice
  • 新入社員

    [ しんにゅうしゃいん ] freshman employee
  • 新入社員教育

    [ しんにゅうしゃいんきょういく ] training of new employees
  • 新入生

    [ しんにゅうせい ] (n) freshman/first-year student
  • 新兵

    [ しんぺい ] (n) new recruit/a conscript
  • 新党

    [ しんとう ] (n) new (political) party
  • 新来

    [ しんらい ] (n) a newcomer
  • 新来者

    [ しんらいしゃ ] (n) newcomer
  • 新株

    [ しんかぶ ] (n) new stocks or shares
  • 新株引受権

    [ しんかぶひきうけけん ] (n) pre-emptive right (to subscribe for new shares)
  • 新案

    [ しんあん ] (n) new idea or design/novelty
  • 新案特許

    [ しんあんとっきょ ] patent on a new device
  • 新植民地主義

    [ しんしょくみんちしゅぎ ] neo-colonialism
  • 新機軸

    [ しんきじく ] (n) innovation/new departure/milestone/breakthrough
  • 新橋

    [ しんばし ] (n) Shinbashi (section of Tokyo)
  • 新正月

    [ しんしょうがつ ] January (according to the new calendar)
  • 新法

    [ しんぽう ] (n) new method/new law
  • 新派

    [ しんぱ ] (n) new school (of thought etc.)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top