Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

新植民地主義

[しんしょくみんちしゅぎ]

neo-colonialism

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 新機軸

    [ しんきじく ] (n) innovation/new departure/milestone/breakthrough
  • 新橋

    [ しんばし ] (n) Shinbashi (section of Tokyo)
  • 新正月

    [ しんしょうがつ ] January (according to the new calendar)
  • 新法

    [ しんぽう ] (n) new method/new law
  • 新派

    [ しんぱ ] (n) new school (of thought etc.)
  • 新潮

    [ しんちょう ] Shinchou (magazine and publisher)
  • 新潟県

    [ にいがたけん ] prefecture in the Hokuriku area/(P)
  • 新札

    [ しんさつ ] (n) new bill/banknote
  • 新月

    [ しんげつ ] (n) a new moon/a crescent moon
  • 新技術

    [ しんぎじゅつ ] (n) new technology
  • 新暦

    [ しんれき ] (n) the solar calendar/the Gregorian calendar
  • 新柄

    [ しんがら ] (n) new pattern
  • 新枕

    [ にいまくら ] (n) bridal bed
  • 新春

    [ しんしゅん ] (n) New Year (Spring)
  • 新星

    [ しんせい ] (n) new face (star)/nova
  • 新日本製鐵

    [ しんにっぽんせいてつ ] (n) Nippon Steel Corporation
  • 新旧

    [ しんきゅう ] (n) new and old/incoming and outgoing/(P)
  • 新撰

    [ しんせん ] (n) newly compiled, selected or edited
  • 新患

    [ しんかん ] (n) new patient
  • 新政

    [ しんせい ] (n) a new government or administration
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top