- Từ điển Nhật - Anh
新式
Xem thêm các từ khác
-
新形
[ しんがた ] (n) new style or model -
新形式
[ しんけいしき ] new-structure form -
新快速
[ しんかいそく ] limited express (train, faster than an express) -
新地
[ しんち ] (n) newly opened or newly developed territory -
新劇
[ しんげき ] (n) new type or school of drama -
新型
[ しんがた ] (n) new style -
新制
[ しんせい ] (n) new system/(P) -
新制中学
[ しんせいちゅうがく ] junior high school (operated under post-war guidelines) -
新制大学
[ しんせいだいがく ] university (operated under post-war guidelines) -
新制高校
[ しんせいこうこう ] high school (operated under post-war guidelines) -
新刊
[ しんかん ] (n) new book/new publication/(P) -
新刊書
[ しんかんしょ ] (n) new book/new publication -
新刊紹介
[ しんかんしょうかい ] (n) book review -
新刀
[ しんとう ] (n) newly forged sword/sword made after the year 1615 -
新味
[ しんみ ] (n) novelty -
新品
[ しんぴん ] (n) (brand-)new article -
新品同様
[ しんぴんどうよう ] as good as new -
新内閣を作る
[ しんないかくをつくる ] (exp) to form a new Cabinet -
新入
[ しんにゅう ] (n) newly arrived/joined/newly-entered -
新入り
[ しんいり ] (n) newcomer/initiate/novice
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.