Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

新築

[しんちく]

(n) new building/new construction/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 新米

    [ しんまい ] (exp,n) new rice/novice/newbie/tyro/(P)
  • 新米の癖に

    [ しんまいのくせに ] though (one is) only a beginner
  • 新約

    [ しんやく ] (n) New Testament
  • 新約聖書

    [ しんやくせいしょ ] New Testament
  • 新紀元

    [ しんきげん ] (n) new era or epoch
  • 新緑

    [ しんりょく ] (n) fresh verdure/(P)
  • 新羅

    [ しらぎ ] ancient Korean kingdom
  • 新石器時代

    [ しんせっきじだい ] (n) New Stone Age/neolithic
  • 新甫

    [ しんぽ ] new futures on the first trading session of the month
  • 新田

    [ しんでん ] (n) a new rice field
  • 新田義貞の碑

    [ にったよしさだのひ ] monument in memory of Nitta Yoshisada
  • 新生

    [ しんせい ] (n) rebirth/new birth/nascent
  • 新生代

    [ しんせいだい ] (n) Cenozoic era
  • 新生児

    [ しんせいじ ] (n) newborn baby
  • 新生活

    [ しんせいかつ ] (n) new life
  • 新生物

    [ しんせいぶつ ] neoplasm/tumor
  • 新生面

    [ しんせいめん ] (n) a new phase or aspect
  • 新熱帯区

    [ しんねったいく ] (n) neotropical region
  • 新版

    [ しんぱん ] (n) brand new
  • 新盤

    [ しんばん ] (n) new record
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top