Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

新聞配達

[しんぶんはいたつ]

(n) (newspaper) carrier/newspaper (delivery) boy (girl)/new

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 新製品

    [ しんせいひん ] (n) new product
  • 新装

    [ しんそう ] (n) redecoration/remodelling/refurbishment
  • 新西蘭

    [ にゅうじいらんど ] New Zealand
  • 新規

    [ しんき ] (adj-na,n) novelty/originality/(P)
  • 新規事業

    [ しんきじぎょう ] new business
  • 新規住宅着工件数

    [ しんきじゅうたくちゃっこうけんすう ] (n) housing starts
  • 新規保管

    [ しんきほかん ] (file) save as
  • 新規株式公開

    [ しんきかぶしきこうかい ] initial public offering (IPO)
  • 新規投資

    [ しんきとうし ] new investment
  • 新設

    [ しんせつ ] (n) newly organized or established/(P)
  • 新訳

    [ しんやく ] (n) new translation
  • 新記録

    [ しんきろく ] (n) new record (in sports, etc.)
  • 新訂

    [ しんてい ] (n) new revision
  • 新訂版

    [ しんていばん ] new and revised edition
  • 新説

    [ しんせつ ] (n) new theory
  • 新調

    [ しんちょう ] (n) brand new
  • 新語

    [ しんご ] (n) new word
  • 新語を造る

    [ しんごをつくる ] (exp) to coin a new word
  • 新譜

    [ しんぷ ] (n) newly-issued (released) record
  • 新車

    [ しんしゃ ] (n) new car
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top