- Từ điển Nhật - Anh
既往
Xem thêm các từ khác
-
既往歴
[ きおうれき ] case or medical history -
既往症
[ きおうしょう ] (n) medical history/anamnesis/(P) -
既刊
[ きかん ] (adj-no,n) already published -
既決
[ きけつ ] (n) decided/determined/settled -
既決囚
[ きけつしゅう ] (n) a convict/convicted prisoner -
既済
[ きさい ] (adj-no,n) paid up/already settled -
既望
[ きぼう ] (n) (by the lunar calendar) 16th night of the month -
既成
[ きせい ] (adj-no,n) established/completed/existing/(P) -
既成の事実
[ きせいのじじつ ] established fact/(P) -
既成事実
[ きせいじじつ ] established fact/(P) -
既成概念
[ きせいがいねん ] (n) stereotype/preconceived idea -
既約
[ きやく ] (adj-na,n) irreducible -
既約分数
[ きやくぶんすう ] irreducible fraction -
既約表現
[ きやくひょうげん ] irreducible representation (math) -
既習
[ きしゅう ] (n) already learned -
既知
[ きち ] (adj-na,n) already known/well-known -
既知数
[ きちすう ] (n) (mathematical) known quantity -
既発表
[ きはっぴょう ] (adj-no) already published -
既製
[ きせい ] (n) ready-made/(P) -
既製品
[ きせいひん ] (n) ready-made goods
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.