- Từ điển Nhật - Anh
既製品
Xem thêm các từ khác
-
既製服
[ きせいふく ] (n) ready-made clothes/(P) -
既視想
[ きしかん ] deja vu -
既設
[ きせつ ] (n) established/existing -
既設線
[ きせつせん ] lines in operation -
既述
[ きじゅつ ] (n) previously mentioned or described/aforesaid -
既遂
[ きすい ] (n) (deed) already committed or perpetrated -
日
[ ひ ] (n-adv,n-t) sun/sunshine/day/(P) -
日に当てる
[ ひにあてる ] expose to the sun -
日に日に
[ ひにひに ] (adv) day by day/daily/(P) -
日の丸
[ ひのまる ] (n) the Japanese flag/(P) -
日の出
[ ひので ] (n) sunrise/(P) -
日の入り
[ ひのいり ] (n) sunset/(P) -
日の目
[ ひのめ ] (n) sunlight -
日の目を見ない
[ ひのめをみない ] staying indoors/have no sunshine/remain obscure -
日ごろ
[ ひごろ ] (n-adv,n-t) normally/habitually/(P) -
日ロ
[ にちロ ] (n) Japanese-Russian (Federation) -
日めくり
[ ひめくり ] (n) daily rip-off-a-page calendar -
日イ親善
[ にちイしんぜん ] friendly relations between Japan and Israel -
日ソ
[ にっソ ] Japanese-Soviet/(P) -
日を限る
[ ひをかぎる ] (exp) to put a time-limit on
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.