- Từ điển Nhật - Anh
日に当てる
Xem thêm các từ khác
-
日に日に
[ ひにひに ] (adv) day by day/daily/(P) -
日の丸
[ ひのまる ] (n) the Japanese flag/(P) -
日の出
[ ひので ] (n) sunrise/(P) -
日の入り
[ ひのいり ] (n) sunset/(P) -
日の目
[ ひのめ ] (n) sunlight -
日の目を見ない
[ ひのめをみない ] staying indoors/have no sunshine/remain obscure -
日ごろ
[ ひごろ ] (n-adv,n-t) normally/habitually/(P) -
日ロ
[ にちロ ] (n) Japanese-Russian (Federation) -
日めくり
[ ひめくり ] (n) daily rip-off-a-page calendar -
日イ親善
[ にちイしんぜん ] friendly relations between Japan and Israel -
日ソ
[ にっソ ] Japanese-Soviet/(P) -
日を限る
[ ひをかぎる ] (exp) to put a time-limit on -
日々
[ ひび ] (n-adv,n-t) every day/daily/day after day/(P) -
日中
[ ひなか ] (n-t) daytime/broad daylight -
日中友好協会
[ にっちゅうゆうこうきょうかい ] Japan-China Amity Association -
日中戦争
[ にっちゅうせんそう ] (n) Sino-Japanese war -
日中韓
[ にっちゅうかん ] CJK (Chinese, Japanese, Korean) -
日中韓統合
[ にっちゅうかんとうごう ] CJK (Chinese, Japanese, Korean) character unification -
日中韓越
[ にっちゅうかんえつ ] CJKV/Japan, China, Korea and Vietnam -
日一日と
[ ひいちにちと ] day by day
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.