- Từ điển Nhật - Anh
日本航空
Xem thêm các từ khác
-
日本航空自衛隊
[ にほんこうくうじえいたい ] Japan air self defense force -
日本舞踊
[ にほんぶよう ] (n) traditional Japanese dance -
日本薬局方
[ にほんやっきょくほう ] (n) Japanese pharmacopeia -
日本脳炎
[ にほんのうえん ] (n) Japanese encephalitis -
日本道路公団
[ にほんどうろこうだん ] (n) Japan Highway Public Corporation -
日本領
[ にほんりょう ] Japanese territory -
日本風
[ にほんふう ] (n) Japanese-style/(P) -
日本食
[ にほんしょく ] (n) Japanese food/Japanese meal -
日本髪
[ にほんがみ ] (n) Japanese coiffure -
日本銀行
[ にほんぎんこう ] (n) Bank of Japan -
日本間
[ にほんま ] (n) Japanese-style room -
日本酒
[ にほんしゅ ] (n) sake/Japanese rice wine/(P) -
日本陸上競技連盟
[ にっぽんりくじょうきょうぎれんめい ] (n) Japan Association of Athletics Federations (JAAF) -
日本陸上自衛隊
[ にほんりくじょうじえいたい ] Japan Ground Self-Defense Force -
日本陸連
[ にっぽんりくれん ] (n) (abbr) Japan Association of Athletics Federations (JAAF) -
日月
[ じつげつ ] (n) sun and moon/time/days/years -
日暮れ
[ ひぐれ ] (n) twilight/sunset/dusk/evening/(P) -
日暮れに
[ ひぐれに ] toward the evening -
日柄
[ ひがら ] (n) lucky or unlucky aspect of a given day -
日掛け
[ ひがけ ] (n) daily installment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.