- Từ điển Nhật - Anh
日覆い
Xem thêm các từ khác
-
日計
[ にっけい ] (n) daily account/daily expenses -
日計表
[ にっけいひょう ] (n) daily trial balance sheet -
日記
[ にっき ] (n) diary/journal/(P) -
日記帳
[ にっきちょう ] (n) diary -
日記文学
[ にっきぶんがく ] literature written in diary form -
日課
[ にっか ] (n) daily lesson/daily work/daily routine/(P) -
日誌
[ にっし ] (n) diary/(P) -
日諾
[ にちだく ] Japan and Norway -
日豪
[ にちごう ] Japan-Australia -
日豊本線
[ にっぽうほんせん ] Nippon Main Line (Kagoshima-Miyazaki-Fukuoka Railway) -
日足
[ ひあし ] (n) (1) daytime/(2) position of the sun -
日輪
[ にちりん ] (n) the sun -
日航
[ にっこう ] Japan Airlines -
日航機
[ にっこうき ] JAL airplane -
日舞
[ にちぶ ] (n) Japanese dancing -
日葡辞書
[ にっぽじしょ ] Japanese-Portuguese dictionary -
日蓮
[ にちれん ] Buddhist priest, 1222-82 (founder of the Nichiren sect) -
日蔭
[ ひかげ ] (n) (the) shade -
日脚
[ ひあし ] (n) (1) daytime/(2) position of the sun -
日英
[ にちえい ] Japanese-English
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.