Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

旧正月

[きゅうしょうがつ]

(n) Lunar calendar New Year

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 旧歓

    [ きゅうかん ] (n) old joy
  • 旧波

    [ きゅうは ] old school/old style/conservative people
  • 旧法

    [ きゅうほう ] (n) old law/old method
  • 旧派

    [ きゅうは ] (n) the old school
  • 旧流

    [ きゅうりゅう ] old current/old style
  • 旧漢字

    [ きゅうかんじ ] (n) old-style kanji
  • 旧暦

    [ きゅうれき ] (n) old lunar calendar/(P)
  • 旧新約全書

    [ きゅうしんやくぜんしょ ] Old and New Testaments
  • 旧新約聖書

    [ きゅうしんやくせいしょ ] Old and New Testaments
  • 旧悪

    [ きゅうあく ] (n) past misdeeds/old crimes/(P)
  • 旧懐

    [ きゅうかい ] (n) love of antiquity
  • 旧敵

    [ きゅうてき ] old enemy
  • 旧故

    [ きゅうこ ] (n) antiquity/old acquaintance
  • 旧教

    [ きゅうきょう ] (n) (Roman) Catholicism
  • 旧教徒

    [ きゅうきょうと ] (Roman) Catholic
  • 旧慣

    [ きゅうかん ] (n) old customs
  • 旧態

    [ きゅうたい ] (n) old state of affairs
  • 旧態依然

    [ きゅうたいいぜん ] (adj-na) remain unchanged (from the old state of things)/none the better for the change (if at all)
  • 旧思想

    [ きゅうしそう ] old-fashioned idea
  • 旧怨

    [ きゅうえん ] (n) old grudge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top