Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

旨く行かない

[うまくいかない]

be unsuccessful/go badly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 旨がる

    [ うまがる ] (v5r) to relish/to show a liking for
  • 旨い

    [ うまい ] (adj) delicious/appetizing/skillful/clever/expert/wise/successful/fortunate/splendid/promising
  • 旨い仕事

    [ うまいしごと ] profitable business
  • 旨い法を考え出す

    [ うまいほうをかんがえだす ] (exp) to devise a crack method
  • 旨い料理

    [ うまいりょうり ] tasty dish
  • 旨い絵

    [ うまいえ ] excellent picture (painting)
  • 旨々と

    [ うまうまと ] successfully/nicely
  • 旨念

    [ しねん ] thought
  • 旨味

    [ うまみ ] (n) good flavor/good taste
  • 旨旨と

    [ うまうまと ] successfully/nicely
  • 旨煮

    [ うまに ] (n) fish (meat) and vegetables boiled in soy sauce with sugar
  • 旨酒

    [ ししゅ ] (arch) good wine
  • [ はや ] (n) already/now/by this time
  • 早く

    [ はやく ] (adv,n) early/fast/(P)
  • 早くも

    [ はやくも ] (n) already/as early as
  • 早とちり

    [ はやとちり ] (n) jumping to a conclusion
  • 早まる

    [ はやまる ] (v5r) to be hasty/to be rash/(P)
  • 早い

    [ はやい ] (adj) early/(P)
  • 早い事

    [ はやいこと ] quickly
  • 早い所

    [ はやいところ ] (adv) promptly
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top