Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

旭日昇天

[きょくじつしょうてん]

being in the ascendant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 旭日章

    [ きょくじつしょう ] (n) Order of the Rising Sun
  • 旭旗

    [ きょっき ] Rising Sun Flag
  • 旭蟹

    [ あさひがに ] (n) red frog crab
  • 旱天

    [ かんてん ] (n) drought/dry weather
  • 旱害

    [ かんがい ] (n) drought damage
  • 旱魃

    [ かんばつ ] (n) drought
  • 旺文社

    [ おうぶんしゃ ] Oubunsha (publisher)
  • 旺盛

    [ おうせい ] (adj-na,n) with vitality
  • [ はた ] (n) flag/(P)
  • 旗に乳を付ける

    [ はたにちをつける ] (exp) to sew loops on a flag
  • 旗を出す

    [ はたをだす ] (exp) to hang out a flag
  • 旗を揚げる

    [ はたをあげる ] (exp) to raise (hoist) a flag
  • 旗を立てる

    [ はたをたてる ] (exp) to hoist a flag
  • 旗下

    [ きか ] (adj-no,n) under ones command/under the banner (of)
  • 旗亭

    [ きてい ] (n) restaurant/inn
  • 旗二流

    [ はたにりゅう ] two flags
  • 旗二旒

    [ はたにりゅう ] two flags
  • 旗印

    [ はたじるし ] (n) (design on a) banner/slogan/emblem (on flag)/insignia
  • 旗幟

    [ きし ] (n) flag/banner/ensign/emblem
  • 旗揚げ

    [ はたあげ ] (n) raising an army/launching business
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top