- Từ điển Nhật - Anh
明察
Xem thêm các từ khác
-
明年
[ みょうねん ] (n-adv,n-t) next year/(P) -
明年度
[ みょうねんど ] (n-t) next (fiscal) year -
明度
[ めいど ] (n) brightness -
明徳
[ めいとく ] (n) virtue -
明徴
[ めいちょう ] (n,vs) clarification -
明後年
[ さらいねん ] (n-t) the year after next -
明後日
[ あさって ] (n-adv,n-t) day after tomorrow/(P) -
明快
[ めいかい ] (adj-na,n) clarion/clarity -
明初
[ めいしょ ] first year of Meiji era -
明哲
[ めいてつ ] (adj-na,n) wisdom/sagacity/wise man -
明治
[ めいじ ] Meiji era/(P) -
明治天皇
[ めいじてんのう ] (n) Emperor Meiji -
明治座
[ めいじざ ] the Meijiza Theater -
明治時代
[ めいじじだい ] Meiji period (1868-1912)/(P) -
明治神宮
[ めいじじんぐう ] Meiji Shrine -
明治維新
[ めいじいしん ] (n) Meiji Restoration/(P) -
明滅
[ めいめつ ] (n,vs) flickering/blinking -
明澄
[ めいちょう ] (adj-na,n) lucidity -
明朝
[ みょうちょう ] (n-adv,n-t) tomorrow morning/(P) -
明朝体
[ みんちょうたい ] (n) Ming-style typeface
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.