Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

明明白白

[めいめいはくはく]

(n) perfectly evident

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 明断

    [ めいだん ] (n) clear or definite judgement
  • 明文

    [ めいぶん ] (n) statement (e.g. law)
  • 明文化

    [ めいぶんか ] (n) stipulate
  • 明日

    [ あす ] (n-t) tomorrow/(P)
  • 明日はどうですか

    [ あしたはどうですか ] (exp) how about tomorrow
  • 明日葉

    [ あしたば ] (n) angelica
  • 明敏

    [ めいびん ] (adj-na,n) intelligence/discernment
  • 明晩

    [ みょうばん ] (n-adv,n-t) tomorrow evening/(P)
  • 明晰

    [ めいせき ] (adj-na,n) clear
  • 明晰夢

    [ めいせきむ ] (n) lucid dream (dreaming while knowing that you are dreaming)
  • 明確

    [ めいかく ] (adj-na,n) clear up/clarify/define/(P)
  • 明示

    [ めいじ ] (n,vs) specification/explicitly state/(P)
  • 明示的

    [ めいじてき ] (adj-na) explicit
  • 明答

    [ めいとう ] (n) definite answer
  • 明細

    [ めいさい ] (adj-na,n) details/obvious/(P)
  • 明細書

    [ めいさいしょ ] (n) detailed statement
  • 明細表

    [ めいさいひょう ] (n) itemized account
  • 明美

    [ めいび ] (adj-na,n) picturesque/beautiful
  • 明眸

    [ めいぼう ] (n) bright or beautiful eyes
  • 明眸皓歯

    [ めいぼうこうし ] (exp,n) starry eyes and beautiful white teeth (said of beautiful women)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top