Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

明月

[めいげつ]

(n) bright moon/full moon/harvest moon

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 明朗

    [ めいろう ] (adj-na,n) bright/clear/cheerful/(P)
  • 明暗

    [ めいあん ] (n) light and darkness/light and shade/(P)
  • 明春

    [ みょうしゅん ] (n-t) next spring
  • 明星

    [ みょうじょう ] (n) morning star/Venus/Lucifer/(literary) star/(P)
  • 明明

    [ あかあか ] (adv) brightly lit/lit up
  • 明明と

    [ あかあかと ] (adv) brilliantly/clearly/flaming
  • 明明後日

    [ しあさって ] (n-adv,n-t) (uk) (in) three days time (two days after tomorrow)/(P)
  • 明明白白

    [ めいめいはくはく ] (n) perfectly evident
  • 明断

    [ めいだん ] (n) clear or definite judgement
  • 明文

    [ めいぶん ] (n) statement (e.g. law)
  • 明文化

    [ めいぶんか ] (n) stipulate
  • 明日

    [ あす ] (n-t) tomorrow/(P)
  • 明日はどうですか

    [ あしたはどうですか ] (exp) how about tomorrow
  • 明日葉

    [ あしたば ] (n) angelica
  • 明敏

    [ めいびん ] (adj-na,n) intelligence/discernment
  • 明晩

    [ みょうばん ] (n-adv,n-t) tomorrow evening/(P)
  • 明晰

    [ めいせき ] (adj-na,n) clear
  • 明晰夢

    [ めいせきむ ] (n) lucid dream (dreaming while knowing that you are dreaming)
  • 明確

    [ めいかく ] (adj-na,n) clear up/clarify/define/(P)
  • 明示

    [ めいじ ] (n,vs) specification/explicitly state/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top