- Từ điển Nhật - Anh
春秋
Xem thêm các từ khác
-
春秋に富む
[ しゅんじゅうにとむ ] (exp) to be young -
春繭
[ はるまゆ ] (n) spring cocoon crop -
春眠
[ しゅんみん ] (n) deep sleep/sleep soundly -
春眠暁を覚えず
[ しゅんみんあかつきをおぼえず ] (col) In spring one sleeps a sleep that knows no dawn -
春画
[ しゅんが ] (n) obscene picture/porno/(P) -
春菊
[ しゅんぎく ] (n) edible chrysanthemum (Chrysanthemum coronarium) -
春蚕
[ はるご ] (n) spring breed of silkworm -
春蒔き
[ はるまき ] (n) sowing in spring -
春色
[ しゅんしょく ] (n) spring scenery -
春風
[ しゅんぷう ] (n) spring breeze -
春風駘蕩
[ しゅんぷうたいとう ] (adj-na) warm and genial spring weather/genial and balmy -
春霞
[ はるがすみ ] (n) springtime haze -
春闘
[ しゅんとう ] (n) spring offensive (Japanese unions)/(P) -
春雨
[ しゅんう ] (n) spring rain/bean-jelly sticks/noodles made from beans -
春雷
[ しゅんらい ] (n) spring thunder -
春陽
[ しゅんよう ] (n) spring sunshine/springtime -
昨
[ さく ] (pref) last (year)/yesterday/(P) -
昨今
[ さっこん ] (n-adv,n-t) nowadays/recently/(P) -
昨夜
[ さくや ] (n-adv,n-t) last night/(P) -
昨夕
[ さくゆう ] (n-adv,n-t) yesterday evening/last night
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.