- Từ điển Nhật - Anh
時めかす
Xem thêm các từ khác
-
時を待つ
[ ときをまつ ] (exp) to wait for a favorable chance -
時を刻む
[ ときをきざむ ] (exp) to mark the passage of time/to let (feel) time pass -
時々
[ ときどき ] (adv,n) sometimes/(P) -
時々刻々
[ じじこっこく ] (adv) from one minute to the next/from hour to hour -
時世
[ じせい ] (n) the times -
時世を憤る
[ じせいをいきどおる ] (exp) to be indignant at the times -
時下
[ じか ] (n-adv,n-t) nowadays -
時人
[ じじん ] (n) contemporaries -
時事
[ じじ ] (n) events of the day/current affairs -
時事問題
[ じじもんだい ] (n) current question/current topics -
時事論
[ じじろん ] comments on current events -
時代
[ じだい ] (n-t) period/epoch/era/(P) -
時代と共に歩む
[ じだいとともにあゆむ ] (exp) to move along with the times -
時代の弊
[ じだいのへい ] abuses of the times -
時代が更に下って
[ じだいがさらにくだって ] later in the period -
時代小説
[ じだいしょうせつ ] historical novel -
時代劇
[ じだいげき ] (n) historical play -
時代感覚
[ じだいかんかく ] trend of the times -
時代思潮
[ じだいしちょう ] thought of the times -
時代精神
[ じだいせいしん ] spirit of the age
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.