- Từ điển Nhật - Anh
時刻表
Xem thêm các từ khác
-
時分
[ じぶん ] (n-adv,n-t) time/hour/season/time of the year -
時分時
[ じぶんどき ] (n) mealtime -
時勢
[ じせい ] (n) spirit of the age/trends/conditions -
時勢に伴って
[ じせいにともなって ] in step with the times -
時務
[ じむ ] (n) current affairs -
時候
[ じこう ] (n) season/time of the year -
時候外れ
[ じこうはずれ ] unseasonable -
時機
[ じき ] (n) opportunity/chance/(P) -
時機尚早
[ じきしょうそう ] before its time/(P) -
時流
[ じりゅう ] (n) fashion (current) of the times/general drift of affairs -
時流に乗って泳ぐ
[ じりゅうにのっておよぐ ] (exp) to swim with the current -
時期
[ じき ] (n-adv,n-t) time/season/period/(P) -
時期に差し掛ける
[ じきにさしかける ] (v1) to get close to the time -
時期が早い
[ じきがはやい ] before scheduled/earlier than expected -
時期尚早
[ じきしょうそう ] (adj-na,n) premature -
時折
[ ときおり ] (n-adv) sometimes/(P) -
時文
[ じぶん ] (n) modern literature -
時日
[ じじつ ] (n) (the) date/time -
時時
[ ときどき ] (adv,n) sometimes -
時時刻刻
[ じじこっこく ] (adv) from one minute to the next/from hour to hour
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.