Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

智力

[ちりょく]

(n) intelligence/mental powers

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 智嚢

    [ ちのう ] (n) brains/wits
  • 智勇

    [ ちゆう ] (n) wisdom and courage
  • 智歯

    [ ちし ] (n) wisdom tooth
  • 智日

    [ ちにち ] Chile and Japan
  • 智慧

    [ ちえ ] (n) wisdom/intellect
  • 智慮

    [ ちりょ ] (n) foresight
  • 智略

    [ ちりゃく ] (n) ingenuity/resourcefulness
  • 智謀

    [ ちぼう ] (n) ingenuity/resourcefulness
  • 智識

    [ ちしき ] (n) knowledge
  • 智能

    [ ちのう ] (n) intelligence/mental powers
  • 智者

    [ ちしゃ ] (n) a sage
  • 晃朗たる

    [ こうろうたる ] bright and brilliant
  • 晃曜

    [ こうよう ] dazzling brightness
  • 晃晃たる

    [ こうこうたる ] brilliant/dazzling
  • [ さらし ] (n) bleaching/bleached cotton
  • 晒し

    [ さらし ] (n) bleaching/bleached cotton
  • 晒し木綿

    [ さらしもめん ] bleached cotton cloth
  • 晒し粉

    [ さらしこ ] (n) bleaching powder
  • 晒し者

    [ さらしもの ] (n) pilloried criminal exposed to public view/public scorn or humiliation
  • 晒し飴

    [ さらしあめ ] (n) sweet rice jelly/(whitish) rice candy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top