Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

暖を取る

[だんをとる]

(exp) to warm oneself

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 暖帯

    [ だんたい ] (n) subtropics
  • 暖地

    [ だんち ] (n) warm district/region of mild climate
  • 暖冬

    [ だんとう ] (n) mild winter/(P)
  • 暖冬異変

    [ だんとういへん ] abnormally warm winter
  • 暖国

    [ だんこく ] (n) warm country
  • 暖気

    [ だんき ] (n) warmth/warm weather
  • 暖流

    [ だんりゅう ] (n) warm current/(P)
  • 暖房

    [ だんぼう ] (n) heating/(P)
  • 暖房器

    [ だんぼうき ] heater/heating unit
  • 暖房器具

    [ だんぼうきぐ ] (n) home heater
  • 暖簾

    [ のれん ] (n) (uk) (short) sign curtain hung at shop entrance/reputation (of a store)/(P)
  • 暖炉

    [ だんろ ] (n) fireplace/hearth/stove/(P)
  • 暖衣飽食

    [ だんいほうしょく ] well-fed and well-dressed
  • 暖色

    [ だんしょく ] (n) warm colour
  • 暗きょ

    [ あんきょ ] (n) drain/culvert
  • 暗に

    [ あんに ] (adv) implicitly
  • 暗ます

    [ くらます ] (v5s) to abscond/to deceive
  • 暗がり

    [ くらがり ] (n) darkness/(P)
  • 暗たん

    [ あんたん ] (adj-na,n) dark/gloomy/somber/depressing
  • 暗い

    [ くらい ] (adj) (uk) dark/gloomy/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top