- Từ điển Nhật - Anh
暗やみ
Xem thêm các từ khác
-
暗ゆ
[ あんゆ ] (n) metaphor -
暗中
[ あんちゅう ] (n) in the dark -
暗中模索
[ あんちゅうもさく ] (n) groping in the dark -
暗中摸索
[ あんちゅうもさく ] (n) groping in the dark -
暗中飛躍
[ あんちゅうひやく ] (n) behind-the-scenes maneuvering -
暗号
[ あんごう ] (n) code/password/(P) -
暗号学
[ あんごうがく ] (n) cryptography -
暗号帳
[ あんごうちょう ] (n) codebook -
暗号化
[ あんごうか ] (n,vs) encryption/password protected -
暗号化手法
[ あんごうかしゅほう ] cryptography -
暗号文
[ あんごうぶん ] (n) cryptogram -
暗号手法
[ あんごうしゅほう ] cryptography -
暗号解読
[ あんごうかいどく ] cryptanalysis -
暗合
[ あんごう ] (n,vs) coincidence -
暗君
[ あんくん ] (n) foolish ruler -
暗夜
[ あんや ] (n) dark night -
暗室
[ あんしつ ] (n) dark room/(P) -
暗幕
[ あんまく ] (n) blackout curtain -
暗影
[ あんえい ] (n) shadow/gloom -
暗喩
[ あんゆ ] (n) metaphor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.