Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

曲学

[きょくがく]

(n) inferior scholarship

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 曲学阿世

    [ きょくがくあせい ] (n) prostitution of learning/twisting the truth and truckling to the times
  • 曲射

    [ きょくしゃ ] (n) high-angle fire (mil)
  • 曲射砲

    [ きょくしゃほう ] (n) howitzer/high-angle gun
  • 曲度

    [ きょくど ] curvature
  • 曲庇

    [ きょくひ ] (n) harboring (a criminal)
  • 曲弾き

    [ きょくびき ] (n) trick playing (on an instrument)
  • 曲水

    [ きょくすい ] (n) meandering stream
  • 曲流

    [ きょくりゅう ] (n) meandering stream
  • 曲浦

    [ きょくほ ] (n) winding coast (beach)
  • 曲折

    [ きょくせつ ] (n) windings/meanderings/complications/(P)
  • 曲技

    [ きょくぎ ] (n) acrobatic feats
  • 曲悪

    [ きょくあく ] wickedness
  • 曲曲

    [ くまぐま ] nooks/corners
  • 曲球

    [ きょっきゅう ] (n) curve ball
  • 曲筆

    [ きょくひつ ] (n) misrepresentation/falsification
  • 曲管

    [ きょくかん ] siphon/curved pipe
  • 曲節

    [ きょくせつ ] (n) tune
  • 曲線

    [ きょくせん ] (n) curve/(P)
  • 曲線座標

    [ きょくせんざひょう ] (n) curvilinear coordinates
  • 曲線美

    [ きょくせんび ] (n) linear beauty
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top