Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

曲目

[きょくもく]

(n) program/musical selection/tunes

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 曲直

    [ きょくちょく ] (n) merits (of a case)/right or wrong
  • 曲解

    [ きょっかい ] (n,vs) misconstruction/distortion
  • 曲説

    [ きょくせつ ] (n) false theory
  • 曲調

    [ きょくちょう ] (n) melody/tune
  • 曲論

    [ きょくろん ] (n) biased argument
  • 曲譜

    [ きょくふ ] (n) musical composition/notes
  • 曲路

    [ きょくろ ] winding road
  • 曲芸

    [ きょくげい ] (n) acrobatics
  • 曲芸師

    [ きょくげいし ] acrobat/tumbler
  • 曲舞

    [ くせまい ] (n) recitative dance
  • 曲者

    [ くせもの ] (n) ruffian/villain/knave/thief/suspicious fellow
  • 曲面

    [ きょくめん ] (n) curved surface
  • 曲飲み

    [ きょくのみ ] drinking while doing an acrobatic stunt
  • 曲飛び

    [ きょくとび ] fancy diving
  • 曲馬

    [ きょくば ] (n) circus/equestrian feats
  • 曲馬師

    [ きょくばし ] circus stunt rider
  • 曲馬団

    [ きょくばだん ] (n) circus troupe
  • 曳き網

    [ ひきあみ ] (oK) (n) dragnet/seine
  • 曳き船

    [ ひきぶね ] tugboat
  • 曳々

    [ えいえい ] heaving/pulling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top