- Từ điển Nhật - Anh
更始
Xem thêm các từ khác
-
更年期
[ こうねんき ] (n) menopause/change of life/(P) -
更年期障害
[ こうねんきしょうがい ] (n) menopausal disorders -
更地
[ さらち ] (n) empty lot -
更正
[ こうせい ] (n,vs) correction/revision/rectification -
更正施設
[ こうせいしせつ ] (n) correctional facility -
更新
[ こうしん ] (n,vs) renewal/update/innovation/renovation -
更改
[ こうかい ] (n) renewal/renovation/reform -
更更
[ さらさら ] (adv) (not) at all -
更更ない
[ さらさらない ] not in the least -
更紗
[ さらさ ] (pt:) (n) cotton print (pt: saraca)/calico -
更生
[ こうせい ] (n,vs) rehabilitation/regeneration/rebirth/resuscitation/reorganization/(P) -
更生会社
[ こうせいがいしゃ ] company needing reorganization -
更生品
[ こうせいひん ] recycled goods -
更生期
[ こうせいき ] change of life/menopause -
更生施設
[ こうせいしせつ ] rehabilitation facilities/halfway house -
更衣室
[ こういしつ ] (n) locker room/changing room/dressing room/(P) -
更訂
[ こうてい ] (n) revision -
更迭
[ こうてつ ] (n) change/shake-up/reshuffle/exchanging places/(P) -
書きつける
[ かきつける ] (v1) to write down -
書きとめる
[ かきとめる ] (v1) to write down/to leave a note behind/to record/to chronicle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.