- Từ điển Nhật - Anh
月の輪
Xem thêm các từ khác
-
月の輪熊
[ つきのわぐま ] (n) Asian black bear -
月の障り
[ つきのさわり ] (n) menses -
月ロケット
[ つきロケット ] (n) moon rocket/(P) -
月を哀れむ
[ つきをあわれむ ] (exp) to enjoy the beauty of the moon -
月を眺める
[ つきをながめる ] (exp) to gaze at the moon -
月々
[ つきづき ] (n-adv,n-t) every month -
月並
[ つきなみ ] (adj-na,n) (1) every month/(2) trite/common/(P) -
月並み
[ つきなみ ] (adj-na,n) (1) every month/(2) trite/common/(P) -
月世界
[ げっせかい ] (n) moon/lunar world -
月下
[ げっか ] (n) in the moonlight -
月下に
[ げっかに ] in the moonlight -
月下氷人
[ げっかひょうじん ] (n) go-between/matchmaker/Cupid -
月下美人
[ げっかびじん ] (n) Queen of the Night -
月事
[ げつじ ] menstruation -
月代り
[ つきがわり ] (n) a new month starts -
月例
[ げつれい ] (n) monthly -
月例会
[ げつれいかい ] monthly meeting -
月例経済報告
[ げつれいけいざいほうこく ] (n) monthly economic report -
月俸
[ げっぽう ] (n) monthly salary -
月半ば
[ つきなかば ] (adv,n) middle of the month
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.