- Từ điển Nhật - Anh
月経
Xem thêm các từ khác
-
月経帯
[ げっけいたい ] (n) sanitary napkin -
月経周期
[ げっけいしゅうき ] menstrual cycle -
月経前
[ げっけいまえ ] (adj-no) premenstrual -
月経困難症
[ げっけいこんなんしょう ] dysmenorrhea -
月産
[ げっさん ] (n) monthly output (production) -
月番
[ つきばん ] (n) monthly shift or duty -
月相
[ げっそう ] phase of the moon -
月蝕
[ げっしょく ] (n) lunar eclipse -
月見
[ つきみ ] (n) viewing the moon/(P) -
月見草
[ つきみそう ] (n) evening primrose -
月見蕎麦
[ つきみそば ] soba with egg -
月評
[ げっぴょう ] (n) monthly review -
月謝
[ げっしゃ ] (n) monthly tuition fee/(P) -
月謝を納める
[ げっしゃをおさめる ] (exp) to pay a school fee -
月賦
[ げっぷ ] (n) monthly installment/(P) -
月賦販売
[ げっぷはんばい ] selling on the installment plan -
月足らず
[ つきたらず ] (n) premature birth -
月越し
[ つきごし ] (n) left (unpaid) from previous month -
月輪
[ げつりん ] (n) moon -
月色
[ げっしょく ] (n) moonlight
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.