- Từ điển Nhật - Anh
有余
Xem thêm các từ khác
-
有価
[ ゆうか ] (n) (a) valuable -
有価物
[ ゆうかぶつ ] (n) valuables -
有価証券
[ ゆうかしょうけん ] marketable securities/stocks and bonds/(P) -
有卦
[ うけ ] (n) streak of good luck -
有半
[ ゆうはん ] (n) half again of a designated unit -
有史
[ ゆうし ] (n) recorded in history/historical -
有史以来
[ ゆうしいらい ] (n-t) since the dawn of history -
有司
[ ゆうし ] (n) an official -
有名
[ ゆうめい ] (adj-na,n) fame/(P) -
有名人
[ ゆうめいじん ] (n) celebrity -
有名校
[ ゆうめいこう ] (n) famous school or university -
有名税
[ ゆうめいぜい ] (n) the price of fame/noblesse oblige -
有名無実
[ ゆうめいむじつ ] (adj-na,n) in name but not in reality -
有声
[ ゆうせい ] (n) voiced/vocal -
有声子音
[ ゆうせいしいん ] (n) voiced consonant -
有声音
[ ゆうせいおん ] (n) voiced sound -
有声音化
[ ゆうせいおんか ] vocalization -
有夏
[ ゆうか ] Mainland China -
有夫
[ ゆうふ ] (n) married woman -
有孔虫
[ ゆうこうちゅう ] (n) foraminifer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.