Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

有史以来

[ゆうしいらい]

(n-t) since the dawn of history

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 有司

    [ ゆうし ] (n) an official
  • 有名

    [ ゆうめい ] (adj-na,n) fame/(P)
  • 有名人

    [ ゆうめいじん ] (n) celebrity
  • 有名校

    [ ゆうめいこう ] (n) famous school or university
  • 有名税

    [ ゆうめいぜい ] (n) the price of fame/noblesse oblige
  • 有名無実

    [ ゆうめいむじつ ] (adj-na,n) in name but not in reality
  • 有声

    [ ゆうせい ] (n) voiced/vocal
  • 有声子音

    [ ゆうせいしいん ] (n) voiced consonant
  • 有声音

    [ ゆうせいおん ] (n) voiced sound
  • 有声音化

    [ ゆうせいおんか ] vocalization
  • 有夏

    [ ゆうか ] Mainland China
  • 有夫

    [ ゆうふ ] (n) married woman
  • 有孔虫

    [ ゆうこうちゅう ] (n) foraminifer
  • 有害

    [ ゆうがい ] (adj-na,n) harmfulness/(P)
  • 有害無益

    [ ゆうがいむえき ] more harm than good/harmful and of no use
  • 有害物質

    [ ゆうがいぶっしつ ] (n) toxic substance
  • 有害食品

    [ ゆうがいしょくひん ] harmful food
  • 有尾類

    [ ゆうびるい ] tailed amphibians
  • 有平糖

    [ あるへいとう ] (n) toffee
  • 有形

    [ ゆうけい ] (n) material/tangible/concrete
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top