- Từ điển Nhật - Anh
有効需要
Xem thêm các từ khác
-
有功
[ ゆうこう ] (adj-na,n) merit -
有功章
[ ゆうこうしょう ] medal for merit -
有力
[ ゆうりょく ] (adj-na,n) (1) influence/prominence/(2) potent/(P) -
有力者
[ ゆうりょくしゃ ] (n) influential person/man of importance -
有力馬
[ ゆうりょくば ] (n) hopeful (promising or strong) candidate -
有利
[ ゆうり ] (adj-na,n) advantageous/better/profitable/lucrative/(P) -
有刺鉄線
[ ゆうしてっせん ] (n) barbed wire -
有償
[ ゆうしょう ] (n) compensation/consideration -
有償契約
[ ゆうしょうけいやく ] an onerous contract/contract made for a consideration -
有様
[ ありさま ] (n) state/condition/circumstances/the way things are or should be/truth/(P) -
有権解釈
[ ゆうけんかいしゃく ] (n) official interpretation or construction (e.g., of a law) -
有権者
[ ゆうけんしゃ ] (n) constituency/electorate/(P) -
有機
[ ゆうき ] (n) organic -
有機ゴミ
[ ゆうきゴミ ] (n) organic waste -
有機体
[ ゆうきたい ] (n) organic body/organism -
有機塩溶媒
[ ゆうきえんようばい ] organochloride solvent -
有機化合物
[ ゆうきかごうぶつ ] organic compound -
有機化学
[ ゆうきかがく ] organic chemistry -
有機水銀
[ ゆうきすいぎん ] (n) organic mercury -
有機水銀中毒
[ ゆうきすいぎんちゅうどく ] organic mercury poisoning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.