- Từ điển Nhật - Anh
有形
Xem thêm các từ khác
-
有形固定資産
[ ゆうけいこていしさん ] tangible fixed assets -
有形文化財
[ ゆうけいぶんかざい ] tangible cultural properties -
有形無形
[ ゆうけいむけい ] tangible and intangible/material and spiritual -
有形財産
[ ゆうけいざいさん ] tangible assets -
有徳
[ うとく ] (adj-na,n) virtuous/rich -
有心
[ うしん ] (n) discrimination/historical school of poetic thought/(Buddhism) attachment/distractions -
有志
[ ゆうし ] (n) voluntary/volunteer/sympathizer/(P) -
有効
[ ゆうこう ] (adj-na,n) validity/availability/effectiveness/(P) -
有効ポテンシャル
[ ゆうこうポテンシャル ] effective potential (physics) -
有効作用
[ ゆうこうさよう ] effective action (physics) -
有効期間
[ ゆうこうきかん ] (n) term of validity/period for which (a ticket) is available (valid) -
有効期限
[ ゆうこうきげん ] expiration date (on a credit card)/effective date -
有効成分
[ ゆうこうせいぶん ] (n) active ingredient -
有効数字
[ ゆうこうすうじ ] significant digits -
有効打
[ ゆうこうだ ] (n) telling blow -
有効性
[ ゆうこうせい ] validity/effectiveness -
有効需要
[ ゆうこうじゅよう ] effective demand -
有功
[ ゆうこう ] (adj-na,n) merit -
有功章
[ ゆうこうしょう ] medal for merit -
有力
[ ゆうりょく ] (adj-na,n) (1) influence/prominence/(2) potent/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.