- Từ điển Nhật - Anh
期末
Xem thêm các từ khác
-
期末試験
[ きまつしけん ] final exam -
期成
[ きせい ] (n) realization of an objective -
期成同盟
[ きせいどうめい ] association formed to carry out an objective -
期日
[ きじつ ] (n) fixed date/settlement date/(P) -
期日を早める
[ きじつをはやめる ] (exp) to advance the date (of) -
期首
[ きしゅ ] (n) beginning of a term -
期間
[ きかん ] (n) period/term/(P) -
期限
[ きげん ] (n) term/period/(P) -
期限を延ばす
[ きげんをのばす ] (exp) to extend the term -
期限付き
[ きげんつき ] (adj-no) with a fixed time/with a deadline -
期限切れ
[ きげんぎれ ] (n,adj-no) expiration of a term/becoming overdue -
月
[ つき ] (n-t) moon/month/(P) -
月と鼈
[ つきとすっぽん ] (exp) like the difference between heaven and hell -
月の出
[ つきので ] (n) moonrise/rise of the moon -
月の入り
[ つきのいり ] (n) moonset/moondown -
月の物
[ つきのもの ] (n) menstruation -
月の輪
[ つきのわ ] (n) ring around the moon -
月の輪熊
[ つきのわぐま ] (n) Asian black bear -
月の障り
[ つきのさわり ] (n) menses -
月ロケット
[ つきロケット ] (n) moon rocket/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.