- Từ điển Nhật - Anh
未来派
Xem thêm các từ khác
-
未来指向
[ みらいしこう ] future oriented -
未決
[ みけつ ] (n) pending/undecided/(P) -
未決定
[ みけってい ] undecided -
未決囚
[ みけつしゅう ] (n) unconvicted prisoner/prisoner under trial/(P) -
未決済
[ みけっさい ] (n) outstanding (account) -
未決拘留
[ みけつこうりゅう ] detention pending trial -
未決算
[ みけっさん ] outstanding (account) -
未決監
[ みけつかん ] (n) detention prison -
未消化
[ みしょうか ] unfulfilled (orders) -
未済
[ みさい ] (adj-no,n) executory/unpaid -
未満
[ みまん ] (n-suf) less than/insufficient/(P) -
未成
[ みせい ] (n) uncompleted/unfinished/crude -
未成年
[ みせいねん ] (n) minority/not of age/(P) -
未成年者
[ みせいねんしゃ ] (n) minor/person not grown up -
未成品
[ みせいひん ] (n) unfinished goods -
未明
[ みめい ] (n-adv,n-t) early dawn/grey of morning/(P) -
未改心者
[ みかいしんしゃ ] unconverted person -
未整理
[ みせいり ] (adj-na,adj-no,n) pending/incomplete -
未教育
[ みきょういく ] (adj-no) untrained -
未払い
[ みはらい ] (n,adj-no) unpaid/overdue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.