Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

本社

[ほんしゃ]

(n) head office/main office/headquarters/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 本社移転

    [ ほんしゃいてん ] (n) headquarter shift
  • 本科

    [ ほんか ] (n) regular course/this lesson
  • 本稿

    [ ほんこう ] (n) this manuscript
  • 本章

    [ ほんしょう ] (n) this chapter
  • 本立て

    [ ほんたて ] (n) bookends
  • 本筋

    [ ほんすじ ] (n) main thread (of a story)
  • 本管

    [ ほんかん ] (n) main pipe
  • 本箱

    [ ほんばこ ] (n) bookcase/(P)
  • 本節

    [ ほんぶし ] (n) top-quality dried bonito
  • 本籍地

    [ ほんせきち ] (n) permanent domicile
  • 本籤

    [ ほんくじ ] (n) first prize in a private lottery
  • 本紙

    [ ほんし ] (n) this newspaper
  • 本結び

    [ ほんむすび ] square knot
  • 本給

    [ ほんきゅう ] (n) basic or regular salary
  • 本絹

    [ ほんけん ] (n) pure silk
  • 本組み

    [ ほんぐみ ] (n) (page) makeup
  • 本線

    [ ほんせん ] (n) main line/(P)
  • 本縫い

    [ ほんぬい ] (n) final stitching
  • 本署

    [ ほんしょ ] (n) police headquarters/main office/this office
  • 本義

    [ ほんぎ ] (n) true meaning/underlying principle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top