- Từ điển Nhật - Anh
村有
Xem thêm các từ khác
-
村童
[ そんどう ] (n) village child -
村立
[ そんりつ ] (n) established or operated by a village -
村翁
[ そのう ] village elder -
村落
[ そんらく ] (n) village/hamlet/settlement -
村落共同体
[ そんらくきょうどうたい ] village community -
村議会
[ そんぎかい ] (n) village assembly -
村費
[ そんぴ ] (n) village expenses/at village expense -
村芝居
[ むらしばい ] (n) play put on in a village/play put on by villagers -
村道
[ そんどう ] (n) village road -
村里
[ むらざと ] (n) village -
村長
[ そんちょう ] (n) village headman/(P) -
村雨
[ むらさめ ] (n) a passing shower -
杓
[ しゃく ] (n) ladle/dipper -
杓子
[ しゃくし ] (n) bamboo ladle -
杓子定規
[ しゃくしじょうぎ ] (adj-na,n) a hard-and-fast rule/stick fast to rules/a stickler (for rules)/hidebound system/inflexible -
杓文字
[ しゃもじ ] (n) wooden spoon/ladle/rice scoop -
杉
[ すぎ ] (n) Japanese cedar/(P) -
杉並木
[ すぎなみき ] avenue of cedars (cryptomeria)/(P) -
杉垣
[ すぎがき ] (n) cryptomeria hedge -
杉材
[ すぎざい ] cedar wood
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.