Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

来店

[らいてん]

(n) coming to the store

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 来復

    [ らいふく ] (n) return/coming back
  • 来冦

    [ らいこう ] invasion/raid
  • 来光

    [ らいこう ] (n) enter
  • 来援

    [ らいえん ] (n) assistance/support
  • 来来週

    [ らいらいしゅう ] week after next
  • 来歴

    [ らいれき ] (n) history/career
  • 来演

    [ らいえん ] (n) come to perform
  • 来朝

    [ らいちょう ] (n) arriving in Japan/visiting Japan
  • 来期

    [ らいき ] (n-t) next term
  • 来月

    [ らいげつ ] (n-adv,n-t) next month/(P)
  • 来掛けに

    [ きがけに ] on the way here
  • 来掛かる

    [ きかかる ] (v5r) to happen to come
  • 来春

    [ らいしゅん ] (n-t) next spring
  • 来方

    [ きかた ] your coming
  • 来日

    [ らいにち ] (n) arrival in Japan/coming to Japan/visit to Japan/(P)
  • 来攻

    [ らいこう ] invasion
  • 来意

    [ らいい ] (n) purpose of a visit
  • 来書

    [ らいしょ ] (n) letter received
  • 来着

    [ らいちゃく ] (n,vs) arrival
  • 来社

    [ らいしゃ ] (n) visit to a company
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top