Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

来期

[らいき]

(n-t) next term

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 来月

    [ らいげつ ] (n-adv,n-t) next month/(P)
  • 来掛けに

    [ きがけに ] on the way here
  • 来掛かる

    [ きかかる ] (v5r) to happen to come
  • 来春

    [ らいしゅん ] (n-t) next spring
  • 来方

    [ きかた ] your coming
  • 来日

    [ らいにち ] (n) arrival in Japan/coming to Japan/visit to Japan/(P)
  • 来攻

    [ らいこう ] invasion
  • 来意

    [ らいい ] (n) purpose of a visit
  • 来書

    [ らいしょ ] (n) letter received
  • 来着

    [ らいちゃく ] (n,vs) arrival
  • 来社

    [ らいしゃ ] (n) visit to a company
  • 来立て

    [ きたて ] new arrival
  • 来状

    [ らいじょう ] (n) letter received
  • 来由

    [ らいゆ ] (n) origin/cause
  • 来聴

    [ らいちょう ] (n) attendance
  • 来襲

    [ らいしゅう ] (n) raid/attack/invasion/(P)
  • 来観

    [ らいかん ] (n) inspection visit
  • 来観者

    [ らいかんしゃ ] visitor (to an exhibit)
  • 来訪

    [ らいほう ] (n,vs) visit/call/(P)
  • 来訪者

    [ らいほうしゃ ] client/visitor/caller
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top