Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

来院

[らいいん]

(n) visit to a hospital, temple, school, etc.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 杪葉

    [ うれは ] (n,n-adv,n-t) (1) end leaves/top leaves/last leaves
  • [ くい ] (n) stake/picket
  • 杭周面摩擦力

    [ くいしゅうめんまさつりょく ] pile shaft frictiion
  • [ さかずき ] (n) wine cups/(P)
  • 杯を差す

    [ さかずきをさす ] (exp) to offer a cup (of sake)
  • 杯を干す

    [ さかずきをほす ] (exp) to drink the cup dry
  • 杯を重ねる

    [ はいをかさねる ] (exp) to have one cup of sake after another
  • 杯事

    [ さかずきごと ] (n) pledge made over winecups/exchange of nuptial cups
  • 杯洗

    [ はいせん ] (n) sink/basin for winecups
  • 杯盤

    [ はいばん ] (n) glasses and plates
  • [ あずま ] (n) east/Eastern Japan
  • 東の宮

    [ はるのみや ] crown prince
  • 東チモール

    [ ひがしチモール ] (p) East Timor
  • 東ヨーロッパ

    [ ひがしヨーロッパ ] (n) Eastern Europe
  • 東アフリカ

    [ ひがしアフリカ ] (n) East Africa
  • 東アジア

    [ ひがしアジア ] East Asia/(P)
  • 東インド

    [ ひがしインド ] East Indies
  • 東上

    [ とうじょう ] (n) going to Tokyo/going east
  • 東下り

    [ あずまくだり ] (n) travelling east from Kyoto (in ancient times)
  • 東京

    [ とうきょう ] Tokyo (current capital of Japan)/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top