- Từ điển Nhật - Anh
東亜諸国
Xem thêm các từ khác
-
東亜諸民族
[ とうあしょみんぞく ] East-Asian peoples -
東亞
[ とうあ ] (oK) (n) East Asia/the Orient -
東側
[ ひがしがわ ] (n) east side/east bank -
東印度
[ ひがしいんど ] East Indies -
東印度会社
[ ひがしいんどがいしゃ ] East India Company -
東半
[ とうはん ] the eastern half -
東半球
[ ひがしはんきゅう ] (n) Eastern Hemisphere -
東南
[ ひがしみなみ ] (n) south-east -
東南アジア
[ とうなんアジア ] Southeast Asia/(P) -
東南アジア諸国連合
[ とうなんアジアしょこくれんごう ] Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) -
東南亜
[ とうなんあ ] Southeast Asia -
東南東
[ とうなんとう ] (n) east-southeast/ESE -
東口
[ ひがしぐち ] (n) east entrance -
東名高速道路
[ とうめいこうそくどうろ ] Tokyo-Nagoya Expressway -
東向き
[ ひがしむき ] (n) facing east -
東大
[ とうだい ] (abbr) Tokyo University/(P) -
東大寺
[ とうだいじ ] Todaiji Temple -
東天
[ とうてん ] (n) the eastern sky -
東天紅
[ とうてんこう ] (n) crowning in the morning -
東夷
[ あずまえびす ] (n) (in Japanese history) crude warrior from the eastern parts of the country
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.