Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

枕元

[まくらもと]

(n) bedside

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 枕捜し

    [ まくらさがし ] (n) bedroom theft or thief
  • 枕木

    [ まくらぎ ] (n) sleeper/railroad tie
  • 枕探し

    [ まくらさがし ] (n) bedroom theft or thief
  • 枕絵

    [ まくらえ ] (n) erotic picture
  • 枕許

    [ まくらもと ] (n) bedside
  • 枕詞

    [ まくらことば ] (n) poetic epithet or convention
  • 枕辺

    [ まくらべ ] (n) bedside
  • 枕頭

    [ ちんとう ] (n) bedside
  • 惣嫁

    [ そうか ] (n) streetwalker (in the Edo period)
  • 惣社

    [ そうじゃ ] (n) shrine enshrining several gods
  • 惣管領

    [ そうかんりょう ] (hist.) governor-general
  • 惣菜

    [ そうざい ] (n) side dish/daily (household) dish
  • 惣領

    [ そうりょう ] (vs) government/administration (fief)
  • 惨たる光景

    [ さんたるこうけい ] disastrous scene
  • 惨い

    [ むごい ] (adj) cruel/atrocious/merciless/inhuman/brutal
  • 惨め

    [ みじめ ] (adj-na,n) miserable/(P)
  • 惨事

    [ さんじ ] (n) disaster/horrible accident/(P)
  • 惨害

    [ さんがい ] (n) heavy damage/havoc/ravages
  • 惨劇

    [ さんげき ] (n) tragedy/tragic event
  • 惨死

    [ ざんし ] (n) tragic death/violent death/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top