- Từ điển Nhật - Anh
果物
Xem thêm các từ khác
-
果物屋
[ くだものや ] fruit store -
果物籠
[ くだものかご ] fruit basket -
果菜
[ かさい ] (n) fruits and vegetables -
果菜類
[ かさいるい ] (n) fruits and vegetables -
果肉
[ かにく ] (n) flesh of fruit -
果食
[ かしょく ] living on fruit -
枚
[ まい ] (n) counter for flat objects (e.g. sheets of paper)/(P) -
枚を銜む
[ ばいをふくむ ] (of a horse) to be gagged -
枚挙
[ まいきょ ] (n,vs) enumeration/(P) -
枚数
[ まいすう ] (n) the number of flat things/(P) -
林
[ はやし ] (n) woods/forest/(P) -
林学
[ りんがく ] (n) forestry/(P) -
林内
[ りんない ] interior of a forest or wood -
林業
[ りんぎょう ] (n) forestry/(P) -
林業試験場
[ りんぎょうしけんじょう ] experimental forestry station -
林檎
[ りんご ] (n) (uk) apple/(P) -
林檎の心
[ りんごのしん ] core of an apple -
林檎病
[ りんごびょう ] (n) slap-cheek (erythema infectiosum) -
林檎酒
[ りんごしゅ ] (n) apple cider -
林木
[ りんぼく ] (n) forest tree
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.