Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

林檎

[りんご]

(n) (uk) apple/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 林檎の心

    [ りんごのしん ] core of an apple
  • 林檎病

    [ りんごびょう ] (n) slap-cheek (erythema infectiosum)
  • 林檎酒

    [ りんごしゅ ] (n) apple cider
  • 林木

    [ りんぼく ] (n) forest tree
  • 林政

    [ りんせい ] (n) forest management
  • 林立

    [ りんりつ ] (n,vs) stand close together/(P)
  • 林産

    [ りんさん ] (n) forest products
  • 林産物

    [ りんさんぶつ ] (n) forest products
  • 林道

    [ りんどう ] (n) path through forest/woodland path
  • 林間

    [ りんかん ] (n) in the forest
  • 林間学校

    [ りんかんがっこう ] outdoors school
  • 林野

    [ りんや ] (n) forests and fields
  • 林野庁

    [ りんやちょう ] Forest Service
  • 枇杷

    [ びわ ] (n) loquat
  • [ まくら ] (n,n-suf) pillow/bolster/(P)
  • 枕屏風

    [ まくらびょうぶ ] (n) bed(side) screen
  • 枕席

    [ ちんせき ] (n) bedding/bed
  • 枕元

    [ まくらもと ] (n) bedside
  • 枕捜し

    [ まくらさがし ] (n) bedroom theft or thief
  • 枕木

    [ まくらぎ ] (n) sleeper/railroad tie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top