Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

枯木

[かれき]

(n) dead tree/dry wood/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 枯枝

    [ かれえだ ] (n) dead (withered) branch (twig)
  • 枯燥

    [ こそう ] (n,vs) drying up/parching
  • 枯草

    [ かれくさ ] (n) dead (withered) grass
  • 枯草熱

    [ こそうねつ ] (n) hay fever
  • 枯葉

    [ かれは ] (n) dead leaf/dry leaves/(P)
  • 枯葉剤

    [ かれはざい ] (n) defoliant
  • 枯野

    [ かれの ] (n) desolate field
  • 枳殻

    [ からたち ] (n) trifoliate orange
  • [ か ] (n) unit of equipment/rack
  • 架ける

    [ かける ] (v1,vt) to hang/(P)
  • 架け橋

    [ かけはし ] (n,vs) bridge building/cross-linking
  • 架かる

    [ かかる ] (v5r,vi) to place on an easel/to hang/(P)
  • 架上

    [ かじょう ] (n) on the shelf
  • 架台

    [ かだい ] (n) stand/frame/abutment
  • 架橋

    [ かけはし ] (n,vs) bridge building/cross-linking
  • 架空

    [ かくう ] (adj-na,adj-no,n) aerial/overhead/fiction/fanciful/(P)
  • 架線

    [ かせん ] (n) aerial wiring
  • 架設

    [ かせつ ] (n) construction/building/(P)
  • 架間

    [ かかん ] between equipment
  • 架電

    [ かでん ] (n) (1) telephone call/telephone conversation/(2) email
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top