Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

染め分ける

[そめわける]

(v1) to dye in different colors

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 染め出す

    [ そめだす ] (v5s) to dye
  • 染め模様

    [ そめもよう ] (n) dyed pattern
  • 染め抜く

    [ そめぬく ] (v5k) to dye fast/to leave undyed
  • 染め粉

    [ そめこ ] (n) dye
  • 染め糸

    [ そめいと ] (n) dyed thread or yarn
  • 染め物

    [ そめもの ] (n) dyeing/dyed goods
  • 染め物屋

    [ そめものや ] dyer/dye house
  • 染め直す

    [ そめなおす ] (v5s) to dye again
  • 染め込む

    [ そめこむ ] to dye
  • 染め返す

    [ そめかえす ] (v5s) to dye again
  • 染め色

    [ そめいろ ] (n) dyed color
  • 染井吉野

    [ そめいよしの ] (n) Yoshino cherry tree
  • 染料

    [ せんりょう ] (n) dyes
  • 染筆

    [ せんぴつ ] (n) writing/painting
  • 染織

    [ せんしょく ] (n) dyeing and weaving
  • 染物

    [ そめもの ] (n) dyed goods/goods to be dyed
  • 染物屋

    [ そめものや ] dyer
  • 染色

    [ せんしょく ] (n,vs) staining/stain/dyeing/(P)
  • 染色体

    [ せんしょくたい ] (n) chromosome
  • 染色体地図

    [ せんしょくたいちず ] map of chromosomes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top