- Từ điển Nhật - Anh
柴犬
Xem thêm các từ khác
-
柵
[ さく ] (n) fence/paling -
査収
[ さしゅう ] (n,vs) check and accept (e.g. a receipt) -
査定
[ さてい ] (n) assessment/investigation/audit/revision/(P) -
査定価格
[ さていかかく ] (n) assessed value (price) -
査察
[ ささつ ] (n,vs) inspection (for compliance)/investigation (tax, etc.)/(P) -
査問
[ さもん ] (n) inquiry/hearing/(P) -
査問委員会
[ さもんいいんかい ] (n) court of inquiry -
査証
[ さしょう ] (n) visa -
査読
[ さどく ] (n) investigative reading/research -
査閲
[ さえつ ] (n) inspection/examination -
柿
[ かき ] (n) persimmon/(P) -
柿渋
[ かきしぶ ] (n) (astringent) persimmon juice -
柿落とし
[ こけらおとし ] (n) opening of a new theater -
柿色
[ かきいろ ] (n) reddish-brown/yellowish-brown -
柊
[ ひいらぎ ] (n) (1) holly/(2) ponyfish/slipmouth -
柚
[ ゆず ] (n) (uk) (Japanese) citron (type of citrus fruit) -
柚子
[ ゆず ] (n) (uk) (Japanese) citron (type of citrus fruit) -
柑橘類
[ かんきつるい ] (n) citrus fruits -
染まり工合
[ そまりぐあい ] effect of dyeing -
染まり具合
[ そまりぐあい ] effect of dyeing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.