- Từ điển Nhật - Anh
栄爵
Xem thêm các từ khác
-
栄職
[ えいしょく ] (n) honorable post -
栄華
[ えいが ] (n) glory/splendour/majesty/luxury -
栄華の極み
[ えいがのきわみ ] apex of prosperity -
栄落
[ えいらく ] flourishing and declining -
栄誉
[ えいよ ] (n) honour/(P) -
栄誉礼
[ えいよれい ] (n) salute of guards of honor -
栄転
[ えいてん ] (n,vs) promotion -
栄辱
[ えいじょく ] (n) honor and or or shame -
栄螺
[ さざえ ] (n) turban shell -
栄耀
[ えいよう ] (n) luxury/splendour/prosperity -
栄耀栄華
[ えいようえいが ] (n) prosperity/luxury -
栄達
[ えいたつ ] (n) fame/distinction/rise/advancement -
栄養
[ えいよう ] (n) nutrition/nourishment/(P) -
栄養不足
[ えいようふそく ] malnutrition -
栄養価
[ えいようか ] (n) food value -
栄養塩類
[ えいようえんるい ] (n) nutritive salts -
栄養士
[ えいようし ] (n) nutritionist -
栄養失調
[ えいようしっちょう ] (n) malnutrition -
栄養学
[ えいようがく ] (n) dietetics/nutritional science -
栄養学者
[ えいようがくしゃ ] dietitian
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.