- Từ điển Nhật - Anh
栄養素
Xem thêm các từ khác
-
栄養短
[ えいようたん ] Junior College of Nutrition -
栄養生殖
[ えいようせいしょく ] (n) vegetative reproduction -
栄進
[ えいしん ] (n) promotion/advancement -
桁
[ けた ] (n) column/beam/digit/(P) -
桁外れ
[ けたはずれ ] (adj-na,n) incredible/extraordinary -
桁橋
[ けたばし ] (n) girder bridge -
桁違い
[ けたちがい ] (adj-na,n) off by a digit/in a different league/incomparable -
桐
[ きり ] (n) paulownia tree -
桐一葉
[ きりひとは ] (n) falling paulownia leaf signaling the beginning of autumn -
桐材
[ きりざい ] paulownia wood -
桐油
[ とうゆ ] (n) tung oil/(Chinese) wood oil -
桝
[ ます ] (n) (1) measure/unit of volume (1.8l)/(2) square container, e.g. a box -
桧皮
[ ひわだ ] (n) cypress bark -
桧皮葺
[ ひわだぶき ] (n) cypress bark roof -
桧舞台
[ ひのきぶたい ] (n) stage made of Japanese cypress/the limelight/the big time -
桧葉
[ ひば ] (n) cypress leaf -
桶
[ おけ ] (n) bucket/(P) -
桿菌
[ かんきん ] (n) bacillus -
桜
[ さくら ] (n) (1) cherry blossom/cherry tree/(2) decoy/fake buyer/shill/(3) hired applauder/(P) -
桜んぼ
[ さくらんぼ ] (n) (edible) cherry/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.