- Từ điển Nhật - Anh
桧皮葺
Xem thêm các từ khác
-
桧舞台
[ ひのきぶたい ] (n) stage made of Japanese cypress/the limelight/the big time -
桧葉
[ ひば ] (n) cypress leaf -
桶
[ おけ ] (n) bucket/(P) -
桿菌
[ かんきん ] (n) bacillus -
桜
[ さくら ] (n) (1) cherry blossom/cherry tree/(2) decoy/fake buyer/shill/(3) hired applauder/(P) -
桜んぼ
[ さくらんぼ ] (n) (edible) cherry/(P) -
桜ん坊
[ さくらんぼ ] (n) (edible) cherry -
桜前線
[ さくらぜんせん ] (n) cherry-blossom front -
桜桃
[ さくらんぼ ] (n) (edible) cherry/(P) -
桜湯
[ さくらゆ ] (n) drink made of boiled water poured over preserved cherry leaves and blossoms -
桜漬け
[ さくらづけ ] (n) pickled cherry blossoms -
桜祭
[ さくらまつり ] cherry blossom festival -
桜祭り
[ さくらまつり ] cherry blossom festival -
桜紙
[ さくらがみ ] (n) soft, thin paper -
桜狩り
[ さくらがり ] (n) looking for or at cherry blossoms -
桜草
[ さくらそう ] (n) primrose -
桜貝
[ さくらがい ] (n) carpenters tellin/pink shell -
桜花
[ さくらばな ] (n) cherry blossom -
桜花爛漫
[ おうからんまん ] riot of cherry blossoms -
桜肉
[ さくらにく ] (n) horse meat/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.