Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

桧皮葺

[ひわだぶき]

(n) cypress bark roof

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 桧舞台

    [ ひのきぶたい ] (n) stage made of Japanese cypress/the limelight/the big time
  • 桧葉

    [ ひば ] (n) cypress leaf
  • [ おけ ] (n) bucket/(P)
  • 桿菌

    [ かんきん ] (n) bacillus
  • [ さくら ] (n) (1) cherry blossom/cherry tree/(2) decoy/fake buyer/shill/(3) hired applauder/(P)
  • 桜んぼ

    [ さくらんぼ ] (n) (edible) cherry/(P)
  • 桜ん坊

    [ さくらんぼ ] (n) (edible) cherry
  • 桜前線

    [ さくらぜんせん ] (n) cherry-blossom front
  • 桜桃

    [ さくらんぼ ] (n) (edible) cherry/(P)
  • 桜湯

    [ さくらゆ ] (n) drink made of boiled water poured over preserved cherry leaves and blossoms
  • 桜漬け

    [ さくらづけ ] (n) pickled cherry blossoms
  • 桜祭

    [ さくらまつり ] cherry blossom festival
  • 桜祭り

    [ さくらまつり ] cherry blossom festival
  • 桜紙

    [ さくらがみ ] (n) soft, thin paper
  • 桜狩り

    [ さくらがり ] (n) looking for or at cherry blossoms
  • 桜草

    [ さくらそう ] (n) primrose
  • 桜貝

    [ さくらがい ] (n) carpenters tellin/pink shell
  • 桜花

    [ さくらばな ] (n) cherry blossom
  • 桜花爛漫

    [ おうからんまん ] riot of cherry blossoms
  • 桜肉

    [ さくらにく ] (n) horse meat/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top