Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

格調

[かくちょう]

(n) noble/dignified

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 格闘

    [ かくとう ] (n,vs) hand-to-hand fighting/grappling/(P)
  • 格闘技

    [ かくとうぎ ] (n) sports or disciplines which involve fighting without weapons
  • 格闘戦部隊

    [ かくとうせんぶたい ] shock troops
  • [ さい ] planting/(P)
  • 栽培

    [ さいばい ] (n) cultivation/(P)
  • 栽培所

    [ さいばいじょ ] plantation
  • 栽培種

    [ さいばいしゅ ] agricultural species
  • [ しおり ] (n) bookmark/guidebook
  • 栃の木

    [ とちのき ] (n) Japanese horse chestnut
  • 栃木

    [ とちのき ] (n) Japanese horse chestnut
  • 栃木県

    [ とちぎけん ] prefecture in the Kantou area
  • 栖息

    [ せいそく ] (n,vs) inhabitting/living
  • [ くり ] (n) chestnut/(P)
  • 栗毛

    [ くりげ ] (n) chestnut (horse)
  • 栗石

    [ くりいし ] (n) cobblestone
  • 栗色

    [ くりいろ ] (n) chestnut-color
  • 栗鼠

    [ りす ] (n) squirrel
  • [ せん ] (n) stopper/cork/stopcock
  • 栓を抜く

    [ せんをぬく ] (exp) to uncork a bottle
  • 栓抜き

    [ せんぬき ] (n) corkscrew/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top